Các tiêu chí xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin

Các tiêu chí xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin

Các tiêu chí xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin

Các tiêu chí xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin

Tìm hiểu chi tiết về các tiêu chí xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin và các yêu cầu pháp lý cần thiết để bảo vệ an toàn dữ liệu và thông tin trong môi trường số theo quy định của pháp luật Việt Nam. Bài viết này giải thích các tiêu chí xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin và các quy định liên quan.

1. Cấp độ an toàn hệ thống thông tin là gì?

Theo Luật An toàn thông tin mạng 2015, hệ thống thông tin là tập hợp các phần cứng, phần mềm và cơ sở dữ liệu được thiết lập nhằm phục vụ mục đích tạo lập, cung cấp, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin qua mạng. Tuy nhiên, để bảo vệ thông tin và đảm bảo an toàn cho hệ thống, việc xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin là rất quan trọng.

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin giúp phân loại các hệ thống theo mức độ bảo mật và độ quan trọng của thông tin mà hệ thống đó xử lý. Cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc bảo vệ các hệ thống thông tin không chỉ là một yêu cầu về kỹ thuật mà còn là một yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân.

2. Phân loại các cấp độ an toàn hệ thống thông tin

Việc phân loại cấp độ an toàn hệ thống thông tin giúp các tổ chức, doanh nghiệp xác định được mức độ bảo mật phù hợp và các biện pháp cần thiết để bảo vệ thông tin. Các cấp độ an toàn được quy định tại Nghị định 85/2016/NĐ-CP.

2.1. Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 1

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 1 là hệ thống chỉ xử lý thông tin công cộng, không có yêu cầu bảo mật cao. Đây là các hệ thống phục vụ cho các hoạt động nội bộ của tổ chức và không liên quan đến thông tin nhạy cảm.

Ví dụ: hệ thống quản lý thông tin về các văn bản pháp luật công khai hoặc thông tin tổ chức công khai mà không yêu cầu bảo mật đặc biệt.

2.2. Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 2

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 2 bao gồm các hệ thống phục vụ cho cả các hoạt động nội bộ và các dịch vụ trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp. Những hệ thống này có thể xử lý thông tin riêng và thông tin cá nhân của người sử dụng nhưng không liên quan đến thông tin bí mật nhà nước.

Ví dụ: hệ thống quản lý dữ liệu khách hàng của một công ty, dịch vụ đăng ký kinh doanh online, các dịch vụ công trực tuyến không có yêu cầu bảo mật đặc biệt.

2.3. Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 3

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 3 bao gồm các hệ thống có khả năng xử lý thông tin bí mật nhà nước hoặc phục vụ cho các hoạt động quốc phòng, an ninh quốc gia. Những hệ thống này yêu cầu mức độ bảo mật rất cao để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Ví dụ: hệ thống thông tin phục vụ cho các cơ quan quân đội, an ninh quốc gia hoặc các hệ thống dữ liệu quốc gia quan trọng.

2.4. Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 4

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 4 phục vụ cho các dịch vụ công quốc gia quan trọng và yêu cầu bảo mật liên tục 24/7. Những hệ thống này không thể ngừng hoạt động mà không có kế hoạch trước, bởi chúng đóng vai trò quan trọng đối với sự ổn định của quốc gia.

Ví dụ: các hệ thống phục vụ Chính phủ điện tử hoặc các hệ thống cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia.

2.5. Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 5

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 5 là mức độ bảo mật cao nhất, phục vụ cho các hoạt động quốc gia đặc biệt quan trọng như bảo vệ an ninh quốc gia. Các hệ thống này yêu cầu mức độ bảo vệ thông tin tối đa để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho quốc gia.

Ví dụ: hệ thống điều khiển quốc gia, các cơ sở hạ tầng quan trọng liên quan đến quốc phòng và an ninh quốc gia.

3. Các tiêu chí xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin

Để xác định cấp độ an toàn hệ thống thông tin, các tổ chức, doanh nghiệp cần dựa vào các yếu tố như mức độ nhạy cảm của thông tin, yêu cầu bảo mật và tác động của việc phá hoại hệ thống đối với an ninh quốc gia.

3.1. Tiêu chí cấp độ 1

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 1 không yêu cầu mức độ bảo mật cao. Các hệ thống này thường chỉ xử lý thông tin công cộng và không phục vụ cho các mục đích bảo mật cao.

Ví dụ: các hệ thống công khai như website thông tin của các cơ quan nhà nước hoặc các văn bản pháp lý công khai.

3.2. Tiêu chí cấp độ 2

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 2 có thể phục vụ cho các dịch vụ công trực tuyến và xử lý thông tin riêng. Tuy nhiên, những hệ thống này không xử lý thông tin bí mật nhà nước, và chỉ yêu cầu bảo mật ở mức độ trung bình.

Ví dụ: hệ thống đăng ký dịch vụ công trực tuyến, cổng thông tin thanh toán điện tử.

3.3. Tiêu chí cấp độ 3

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 3 yêu cầu bảo mật cao hơn và có thể xử lý thông tin bí mật nhà nước. Việc tấn công hoặc phá hoại hệ thống này sẽ gây tổn hại nghiêm trọng đến quốc phòng và an ninh quốc gia.

Ví dụ: các hệ thống của cơ quan nhà nước liên quan đến quốc phòng và an ninh.

3.4. Tiêu chí cấp độ 4

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 4 phục vụ cho các dịch vụ công quốc gia quan trọng và yêu cầu duy trì hoạt động liên tục 24/7.

Ví dụ: các hệ thống cơ sở hạ tầng quốc gia, Chính phủ điện tử.

3.5. Tiêu chí cấp độ 5

Cấp độ an toàn hệ thống thông tin cấp 5 có yêu cầu bảo mật cao nhất và phục vụ các mục tiêu an ninh quốc gia quan trọng như bảo vệ chủ quyền và bảo mật thông tin quốc gia.

Ví dụ: hệ thống điều khiển chiến lược, các cơ sở hạ tầng quan trọng phục vụ quốc phòng và an ninh quốc gia.

0/5 (0 Reviews)

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

openaimobile.com
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart